鍥 khiết [Chinese font] 鍥 →Tra cách viết của 鍥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
khiết
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái liềm
2. cắt đứt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khắc. ◎Như: “khiết kim ngọc” 鍥金玉 chạm ngọc trổ vàng.
2. (Động) Cắt đứt.
3. (Danh) Cái liềm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ khắc 刻. Khiết kim ngọc 鍥金玉 chạm ngọc trổ vàng.
② Cái liềm.
③ Cắt đứt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chạm trổ: 鍥金玉 Chạm ngọc trổ vàng;
② Cái liềm;
③ Cắt đứt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái liềm để cắt cỏ — Lấy mũi dao khắc vào.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典