鍘 trát [Chinese font] 鍘 →Tra cách viết của 鍘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
trát
phồn thể
Từ điển phổ thông
cắt cỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dao cắt cỏ.
2. (Danh) Hình cụ ngày xưa dùng để chặt đầu phạm nhân.
3. (Động) Cắt, chặt. ◎Như: “trát thảo” 鍘草 cắt cỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cắt cỏ. Con dao cắt cỏ gọi là trát đao 鍘刀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dao cắt cỏ.【鍘刀】trát đao [zhádao] Dao cắt cỏ;
② Xắt, thái, cắt: 鍘草 Thái cỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái liềm cắt cỏ. Ta có người đọc Trắc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典