錵 hoa, hoạ →Tra cách viết của 錵 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét)
Ý nghĩa:
hoa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) (Tên gọi cũ của) 鈥 [huô].
hoạ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tên gọi cũ của nguyên tố honmi, Ho
錵 hoa, hoạ →Tra cách viết của 錵 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 15画 nét - Bộ thủ: 金 (かね・かねへん) - Cách đọc: にえ
Ý nghĩa:
にえ。刀の焼き入れをしたとき、刀身にあらわれる雲のような模様。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典