鉸 giảo [Chinese font] 鉸 →Tra cách viết của 鉸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
giảo
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái kéo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái kéo.
2. (Động) Cắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày xưa gọi cái kéo là giảo đao 鉸刀.
② Giảo liên 鉸鏈 cái bản lề.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Kéo;
② Cắt (bằng kéo): 用剪子鉸 Cắt bằng kéo;
③ Khoan xoáy: 鉸孔 Xoáy lỗ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái kéo.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典