鉥 thuật [Chinese font] 鉥 →Tra cách viết của 鉥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
thuật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái kim dài
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái kim dài.
2. (Động) Đâm, chích.
3. (Động) Dẫn đường, dẫn đạo. ◇Quốc ngữ 國語: “Ngô thỉnh vị tử thuật” 吾請為子鉥 (Tấn ngữ nhị 晉語二) Tôi xin vì ông dẫn đường.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái kim dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cây kim dài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây kim dài. Cây kim sào.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典