Kanji Version 13
logo

  

  

dứu [Chinese font]   →Tra cách viết của 釉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 釆
Ý nghĩa:
dứu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
men làm sứ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Men sứ. ◎Như: “thanh dứu từ bình” bình sứ men xanh.
Từ điển Thiều Chửu
① Men sứ. Như thanh dứu từ bình bình sứ men xanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Men: Bình sứ men xanh.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典