釉 dứu [Chinese font] 釉 →Tra cách viết của 釉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 釆
Ý nghĩa:
dứu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
men làm sứ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Men sứ. ◎Như: “thanh dứu từ bình” 青釉瓷瓶 bình sứ men xanh.
Từ điển Thiều Chửu
① Men sứ. Như thanh dứu từ bình 青釉瓷瓶 bình sứ men xanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Men: 青釉瓷瓶 Bình sứ men xanh.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典