Kanji Version 13
logo

  

  

mi [Chinese font]   →Tra cách viết của 釄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 26 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
mi
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “đồ mi” . § Cũng viết là: , .

my
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: đồ my ,)
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ mi rượu đồ mi, rượu cổ lại, rượu cất lại. Cũng viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như , .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ mi : Tên một loại rượu nặng thời xưa, uống vào dễ say. Thứ rượu này để cả bã chứ không bỏ bã.
Từ ghép
đồ my



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典