釄 mi [Chinese font] 釄 →Tra cách viết của 釄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 26 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
mi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “đồ mi” 酴釄. § Cũng viết là: 酴醾, 荼蘼.
my
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đồ my 酴釄,酴醾)
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ mi 酴釄 rượu đồ mi, rượu cổ lại, rượu cất lại. Cũng viết là 酴醾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醾, 醿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ mi 酴釄: Tên một loại rượu nặng thời xưa, uống vào dễ say. Thứ rượu này để cả bã chứ không bỏ bã.
Từ ghép
đồ my 酴釄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典