醾 mi [Chinese font] 醾 →Tra cách viết của 醾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
mi
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như chữ “mi” 釄.
2. (Danh) § Xem “đồ mi” 荼蘼.
Từ ghép
đồ mi 酴醾
my
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: đồ my 酴釄,酴醾)
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mi 釄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 酴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mi 釄.
Từ ghép
đồ my 酴醾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典