Kanji Version 13
logo

  

  

mi [Chinese font]   →Tra cách viết của 醾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
mi
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như chữ “mi” .
2. (Danh) § Xem “đồ mi” .
Từ ghép
đồ mi

my
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: đồ my ,)
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ mi .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mi .
Từ ghép
đồ my



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典