醝 ta [Chinese font] 醝 →Tra cách viết của 醝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
ta
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rượu trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rượu trắng.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “ta” 鹺.
Từ điển Thiều Chửu
① Rượu trắng gọi là ta 醝. Rượu đỏ gọi là thể 醍, rượu xanh gọi là linh 醽.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rượu trắng, rượu đế. Như chữ Ta 酇.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典