酿 nhưỡng →Tra cách viết của 酿 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 酉 (7 nét)
Ý nghĩa:
nhưỡng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gây nên
2. dựng, cất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 釀.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cất, gây: 釀酒 Cất rượu; 蜜蜂釀蜜 Ong gây mật;
② (văn) Gây nên: 釀 禍 Gây nên hoạ (vạ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釀
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典