鄯 thiện [Chinese font] 鄯 →Tra cách viết của 鄯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
thiện
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thiện Thiện” 鄯善 tên một nước cõi tây nhà Hán, vốn tên là “Lâu Lan” 樓蘭, nay thuộc tỉnh “Cam Túc” 甘肅.
Từ điển Thiều Chửu
① Thiện Thiện 鄯善 tên một nước cõi tây nhà Hán 漢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên một vùng ở Tân Cương (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất, một châu thời Hậu Nguỵ, thuộc tỉnh Thanh hải ngày nay.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典