逖 địch [Chinese font] 逖 →Tra cách viết của 逖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
thích
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Xa. ◇Thư Kinh 書經: “Thích hĩ, tây thổ chi nhân” 逖矣, 西土之人(Mục thệ 牧誓) Xa lắm, những người ở đất phía tây.
2. (Động) Đi xa, chia xa.
3. (Động) Lo lắng. § Thông “dịch” 惕.
địch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xa xôi
Từ điển Thiều Chửu
① Xa.
② Xa đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đi xa;
② Xa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xa. Xa xôi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典