Kanji Version 13
logo

  

  

mại  →Tra cách viết của 迈 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 辵 (3 nét)
Ý nghĩa:
mại
giản thể

Từ điển phổ thông
1. đi xa
2. quá, hơn
3. già
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi, bước: Bước chân; Bước qua ngạch cửa;
② (văn) Đi xa;
③ (văn) Quá, vượt hơn: Hơn cả đời Tam hoàng và Ngũ đế;
④ Già: Già cả; Già nua tuổi tác;
⑤ Dặm Anh (mile): Một giờ đi 20 dặm Anh.
Từ ghép 1
niên mại




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典