辍 chuyết, xuyết →Tra cách viết của 辍 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
chuyết
giản thể
Từ điển phổ thông
thôi, nghỉ, bỏ dở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dừng, ngừng, nghỉ, thôi: 輟演 Ngừng diễn; 中輟 Bỏ dở; 時作時輟 Lúc làm lúc nghỉ; 暫輟 Tạm dừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輟
xuyết
giản thể
Từ điển phổ thông
thôi, nghỉ, bỏ dở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dừng, ngừng, nghỉ, thôi: 輟演 Ngừng diễn; 中輟 Bỏ dở; 時作時輟 Lúc làm lúc nghỉ; 暫輟 Tạm dừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典