轵 chỉ →Tra cách viết của 轵 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
chỉ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đầu trục xe
2. đường rẽ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軹.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đầu trục xe;
② Đường rẽ;
③ Trợ từ cuối câu: 許由曰:而奚來爲軹? Hứa Do nói: Nhà ngươi đến làm gì? (Trang tử: Đại tông sư).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典