轴 trục →Tra cách viết của 轴 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 車 (4 nét)
Ý nghĩa:
trục
giản thể
Từ điển phổ thông
cái trục xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 軸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 軸
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trục: 自行車軸 Trục xe đạp; 機器軸 Trục máy;
② Lõi, cốt lõi, trục: 線軸兒 Lõi chỉ; 畫軸 Trục cuộn tranh;
③ (loại) Cuộn (tranh): 一軸畫 Một cuộn tranh;
④ (văn) Bệnh không đi được.
Từ ghép 1
quyển trục 卷轴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典