轕 cát [Chinese font] 轕 →Tra cách viết của 轕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
cát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: giao cát 轇轕)
Từ điển trích dẫn
1. “(Tính) Giao cát” 轇轕: xem “giao” 轇.
Từ điển Thiều Chửu
① Giao cát 轇轕. Xem chữ giao 轇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 轇 nghĩa
③.
Từ ghép
giao cát 轇轕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典