躭 đam [Chinese font] 躭 →Tra cách viết của 躭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 身
Ý nghĩa:
đam
phồn thể
Từ điển phổ thông
mê mải, đắm đuối
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ 耽.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 耽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chậm trễ: 【躭誤】đam ngộ [danwu] Làm chậm trễ, làm lỡ: 躭誤工作 Làm chậm trễ công việc; 躭誤了上火車的時間 Lỡ giờ lên tàu, lỡ tàu;
② (văn) Đam mê, ham mê: 躭樂 Ham mê hoan lạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đam 耽.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典