躧 sỉ [Chinese font] 躧 →Tra cách viết của 躧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 26 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
sỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. giày rơm, giép cỏ
2. giày dùng khi múa
3. múa chân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giày rơm, dép đan bằng cỏ.
2. (Danh) Giày múa.
3. (Danh) Thứ giày nhỏ không có gót sau.
4. (Động) Múa chân, kiễng chân. ◎Như: “sỉ lí tương nghênh” 躧履相迎 múa chân ra đón.
5. (Động) Giẫm, đạp.
6. (Động) Bước đi chậm chậm.
7. (Động) Đuổi theo dấu vết.
Từ điển Thiều Chửu
① Giày rơm, cái dép đan bằng cỏ.
② Múa chân, kiễng chân. Như sỉ lí tương nghênh 躧履相迎 múa chân ra đón.
③ Giày múa, thứ giày dùng khi múa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Giày rơm, dép cỏ;
② Giày múa (dùng khi múa);
③ Múa chân: 躧履相迎 Múa chân ra đón.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sỉ 蹝.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典