躚 tiên [Chinese font] 躚 →Tra cách viết của 躚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
tiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
chùn bước, do dự
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Tiên tiên” 蹁躚 thướt tha, uyển chuyển.
Từ điển Thiều Chửu
① Biên tiên 蹁躚. Xem chữ biên 蹁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chùn bước, do dự. Xem 翩躚, 蹁躚 [pianxian].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nhảy múa.
Từ ghép
bính tiên 跰躚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典