躐 liệp [Chinese font] 躐 →Tra cách viết của 躐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
liệp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. xéo, giẫm lên
2. vượt qua
3. cầm, giữ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Giẫm, đạp.
2. (Động) Vượt qua, siêu việt. ◎Như: “liệp đẳng” 躐等 vượt bực.
3. (Động) Cầm, giữ. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Liệp anh chỉnh khâm” 躐纓整襟 (Thôi Nhân truyện 崔駰傳) Cầm dải mũ sửa ngay ngắn vạt áo.
Từ điển Thiều Chửu
① Xéo, giẫm.
② Vượt qua. Như liệp đẳng 躐等 vượt bực.
③ Cầm, giữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vượt: 躐級 Vượt cấp; 躐進 Nhảy vọt;
② Giẫm, xéo, chà đạp;
③ Cầm, giữ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đạp lên dẫm lên — Bước qua, vượt qua — Cầm nắm. Nắm giữ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典