Kanji Version 13
logo

  

  

cược, kiểu [Chinese font]   →Tra cách viết của 蹻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
cược
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái guốc gỗ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cất cao chân. § Thông “khiêu” .
2. (Tính) § Xem “kiểu kiểu” .
3. (Tính) § Xem “kiểu dũng” .
4. Một âm là “cược”. (Danh) Dép cỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cất cao chân, nay thông dụng chữ .
② Một âm là cược. Cái guốc gỗ.
③ Đi vùn vụt.
④ Dưới mắt cá chân, phía ngoài gọi là dương cược , phía trong gọi là âm cược .

kiều
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giơ thật cao chân lên mà bước.



kiểu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cất cao chân
2. đi vùn vụt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cất cao chân. § Thông “khiêu” .
2. (Tính) § Xem “kiểu kiểu” .
3. (Tính) § Xem “kiểu dũng” .
4. Một âm là “cược”. (Danh) Dép cỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cất cao chân, nay thông dụng chữ .
② Một âm là cược. Cái guốc gỗ.
③ Đi vùn vụt.
④ Dưới mắt cá chân, phía ngoài gọi là dương cược , phía trong gọi là âm cược .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mạnh mẽ, gan dạ, dũng cảm;
② Kiêu căng, kiêu ngạo, hống hách.
Từ ghép
kiểu dũng • kiểu kiểu

nghiêu
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典