蹻 cược, kiểu [Chinese font] 蹻 →Tra cách viết của 蹻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
cược
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái guốc gỗ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cất cao chân. § Thông “khiêu” 蹺.
2. (Tính) § Xem “kiểu kiểu” 蹻蹻.
3. (Tính) § Xem “kiểu dũng” 蹻勇.
4. Một âm là “cược”. (Danh) Dép cỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cất cao chân, nay thông dụng chữ 蹺.
② Một âm là cược. Cái guốc gỗ.
③ Đi vùn vụt.
④ Dưới mắt cá chân, phía ngoài gọi là dương cược 陽蹻, phía trong gọi là âm cược 陰蹻.
kiều
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giơ thật cao chân lên mà bước.
kiểu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cất cao chân
2. đi vùn vụt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cất cao chân. § Thông “khiêu” 蹺.
2. (Tính) § Xem “kiểu kiểu” 蹻蹻.
3. (Tính) § Xem “kiểu dũng” 蹻勇.
4. Một âm là “cược”. (Danh) Dép cỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cất cao chân, nay thông dụng chữ 蹺.
② Một âm là cược. Cái guốc gỗ.
③ Đi vùn vụt.
④ Dưới mắt cá chân, phía ngoài gọi là dương cược 陽蹻, phía trong gọi là âm cược 陰蹻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mạnh mẽ, gan dạ, dũng cảm;
② Kiêu căng, kiêu ngạo, hống hách.
Từ ghép
kiểu dũng 蹻勇 • kiểu kiểu 蹻蹻
nghiêu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蹺.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典