踬 chí, trí →Tra cách viết của 踬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
chí
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vấp váp
2. trở ngại
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vấp: 顛躓 Vấp ngã;
② Vấp váp, thất bại: 屢試屢躓 Thử mãi vẫn thất bại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 躓
trí
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 躓.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典