Kanji Version 13
logo

  

  

kiểu, nghiêu, , tễ  →Tra cách viết của 跻 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
kiểu
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mạnh mẽ, gan dạ, dũng cảm;
② Kiêu căng, kiêu ngạo, hống hách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

nghiêu
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



giản thể

Từ điển phổ thông
1. leo lên, lên cao
2. mọc lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lên, bước lên, leo lên, trèo lên: 使 Đưa nền khoa học Việt Nam lên tới đỉnh cao thế giới; Lên chỗ công đường (Thi Kinh).

tễ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. leo lên, lên cao
2. mọc lên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典