跎 đà [Chinese font] 跎 →Tra cách viết của 跎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
đà
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vấp chân, sẩy chân, trượt chân
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Tha đà” 蹉跎 lần lữa, lỡ thời. ◎Như: “tha đà tuế nguyệt” 蹉跎歲月 lần lữa năm tháng, nói kẻ không cố gắng, cứ lần lữa ngày qua tháng lại không làm được việc gì vậy.
Từ điển Thiều Chửu
① Tha đà 蹉跎 lần lữa, lỡ thời. Như tha đà tuế nguyệt 蹉跎歲月 lần lữa năm tháng, nói kẻ không cố gắng, cứ lần lữa ngày qua tháng lại không làm được việc gì vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蹉跎 [cuotuó].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Sa đà, vần Đà.
Từ ghép
sa đà 蹉跎 • tha đà 蹉跎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典