Kanji Version 13
logo

  

  

đà [Chinese font]   →Tra cách viết của 跎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
đà
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
vấp chân, sẩy chân, trượt chân
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Tha đà” lần lữa, lỡ thời. ◎Như: “tha đà tuế nguyệt” lần lữa năm tháng, nói kẻ không cố gắng, cứ lần lữa ngày qua tháng lại không làm được việc gì vậy.
Từ điển Thiều Chửu
① Tha đà lần lữa, lỡ thời. Như tha đà tuế nguyệt lần lữa năm tháng, nói kẻ không cố gắng, cứ lần lữa ngày qua tháng lại không làm được việc gì vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [cuotuó].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Sa đà, vần Đà.
Từ ghép
sa đà • tha đà



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典