趺 phu [Chinese font] 趺 →Tra cách viết của 趺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
phu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mu bàn chân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mu bàn chân. ◎Như: “già phu” 跏趺 ngồi bắt hai chân lên đùi (lối ngồi kiết-già của nhà sư).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái mu bàn chân. Nhà sư ngồi bắt hai chân lên đùi nhập định gọi là già phu 跏趺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mu bàn chân (như 跗 [fu]): 跏趺 Ngồi nhập định kiểu kiết già (ngồi bắt hai chân lên đùi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phần cẳng chân, từ đầu gối tới bàn chân — Ngồi xếp bằng tròn — Cái cuống hoa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典