赓 canh →Tra cách viết của 赓 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
canh
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếp tục, duy trì
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 賡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 賡
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Tiếp tục, nối theo: 賡續不斷 Tiếp tục mãi mãi; 賡歌 Hát nối;
② (văn) Đền bù;
③ [Geng] (Họ) Canh.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典