赀 ti, ty →Tra cách viết của 赀 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
ti
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貲.
ty
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phạt tiền
2. lường tính
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tính, lường: 不可貲計 Không thể lường trước được; 所費不貲 Phí tổn quá mức (không thể tính xiết);
② Như 資 [zi] nghĩa ①;
③ (văn) Tiền phạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典