贪 tham →Tra cách viết của 贪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:
tham
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ăn của đút
2. tham, ham
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貪.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Ăn của đút lót: 貪贓柱法 Ăn của đút làm sai phép nước;
② Tham, tham lam: 貪官汙吏 Tham quan ô lại;
③ Ham, thích, mải: 貪看書 Ham đọc sách; 貪玩 Mải chơi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典