谬 mậu →Tra cách viết của 谬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
mậu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nói xằng, nói bậy
2. sai lầm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sai lầm: 荒謬 Sai lầm, hoang đường; 差之毫厘,謬以千里 Sai một li, đi một dặm;
② (văn) Nói xằng, nói bậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典