谪 trích →Tra cách viết của 谪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
trích
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khiển trách, phạt
2. lỗi lầm
3. biến khí
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỉ trích, khiển trách: 衆口交謫 Mọi người khiển trách;
② Giáng chức đày đi xa, trích giáng, biếm đi (nói về việc xử phạt các quan lại phạm tội).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謫
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典