谌 kham, thầm →Tra cách viết của 谌 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
kham
giản thể
Từ điển phổ thông
tin tưởng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 諶.
thầm
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thành thật;
② (văn) Tin: 天難諶,命靡常 Trời khó tin, mệnh chẳng thường;
③ [Chén] (Họ) Thầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 諶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典