诽 phỉ →Tra cách viết của 诽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
phỉ
giản thể
Từ điển phổ thông
nói xấu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 誹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chê bai.【誹謗】phỉ báng [fâibàng] Phỉ báng, nói xấu, bêu riếu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 誹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典