Kanji Version 13
logo

  

  

phỉ [Chinese font]   →Tra cách viết của 誹 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
phỉ
phồn thể

Từ điển phổ thông
nói xấu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chê bai, nói xấu. ◎Như: “phỉ báng” nói xấu, bêu riếu.
Từ điển Thiều Chửu
① Chê, thấy người ta làm trái mà mình chê bai gọi là phỉ. Như phỉ báng nói xấu, bêu riếu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chê bai.【】phỉ báng [fâibàng] Phỉ báng, nói xấu, bêu riếu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói xấu. Kể xấu người khác.
Từ ghép
phỉ báng • phỉ ngôn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典