Kiểu | Nhật Bảncontent_copy 詛 | Phồn thểcontent_copy 詛 | Giản thểcontent_copy 诅 | Pinyin | |
Kiểu chữ, pinyin, cách đọc của 诅 Cách viết: Jisho↗ | close | close | check_circle |
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
trớ
giản thể
Từ điển phổ thông
rủa, chửi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 詛.
Từ điển Trần Văn Chánh
【詛咒】trớ chú [zưzhòu] Rủa, nguyền, nguyền rủa, chửi rủa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 詛
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典