讴 âu →Tra cách viết của 讴 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
âu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cùng hát
2. tiếng trẻ con
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 謳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ca ngợi. 【謳歌】âu ca [ouge] Ca ngợi, ca tụng, khen ngợi: 謳歌先烈英雄事跡 Ca ngợi sự tích anh hùng của các bậc tiên liệt;
② Dân ca: 吳謳 Dân ca nước Ngô;
③ (văn) Tiếng trẻ con.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 謳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典