讫 cật, ngật →Tra cách viết của 讫 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
cật
giản thể
Từ điển phổ thông
làm xong, chấm dứt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xong, hết: 付訖 Đã trả xong (hết); 柦訖 Kiểm xong; 清訖 Thanh toán hết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訖
ngật
giản thể
Từ điển phổ thông
làm xong, chấm dứt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xong, hết: 付訖 Đã trả xong (hết); 柦訖 Kiểm xong; 清訖 Thanh toán hết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典