订 đính →Tra cách viết của 订 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
đính
giản thể
Từ điển phổ thông
thoả thuận hai bên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訂.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訂
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kí kết: 訂合同 Kí hợp đồng;
② Đặt hàng trước: 訂報 Đặt báo; 預訂 Đặt trước;
③ Sửa chữa: 訂正 Đính chính; 修訂 Sửa chữa lại;
④ Đóng (sách): 訂書機 Máy đóng sách.
Từ ghép 4
đính ước 订约 • giáo đính 校订 • hiệu đính 校订 • tu đính 修订
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典