讋 triệp [Chinese font] 讋 →Tra cách viết của 讋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
triệp
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoảng sợ, sợ hãi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sợ hãi, khủng cụ. ◇Hán Thư 漢書: “Hung Nô triệp yên” 匈奴讋焉 (Vũ đế kỉ 武帝紀) Quân Hung Nô khiếp sợ thay.
Từ điển Thiều Chửu
① Sợ, mất khí.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sợ hãi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi — Ghét. Tránh đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ sệt, uý kị — Cấm kị.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典