Kanji Version 13
logo

  

  

triệp [Chinese font]   →Tra cách viết của 讋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
triệp
phồn thể

Từ điển phổ thông
hoảng sợ, sợ hãi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sợ hãi, khủng cụ. ◇Hán Thư : “Hung Nô triệp yên” (Vũ đế kỉ ) Quân Hung Nô khiếp sợ thay.
Từ điển Thiều Chửu
① Sợ, mất khí.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sợ hãi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ hãi — Ghét. Tránh đi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sợ sệt, uý kị — Cấm kị.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典