譆 hi [Chinese font] 譆 →Tra cách viết của 譆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
hi
Từ điển trích dẫn
1. (Thán) Ôi chao, than ôi. § Thông “hi” 嘻. ◇Trang Tử 莊子: “Hi! Thiện tai, kĩ cái chí thử hồ?” 譆! 善哉, 技蓋至此乎? (Dưỡng sanh chủ 養生主) Ôi chao! Giỏi thật, tài nghệ cao đến mực đó sao?
hy
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ôi chao
2. nóng
Từ điển Thiều Chửu
① Ôi chao! tiếng sợ hãi.
② Nóng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nóng;
② Ôi chao! (biểu thị sự sợ hãi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng than thở — Đau đớn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典