諏 tưu [Chinese font] 諏 →Tra cách viết của 諏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
tưu
phồn thể
Từ điển phổ thông
chọn ngày tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trù tính, mưu hoạch, tra xét.
2. (Động) Chọn lựa, tuyển trạch. ◎Như: “tưu cát” 諏吉 chọn ngày tốt.
Từ điển Thiều Chửu
① Mưu, hỏi, chọn ngày tốt gọi là tưu cát 諏吉.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bàn bạc, hỏi ý kiến: 諏吉 Bàn bạc (chọn) ngày lành tháng tốt; 諏訪 Hỏi ý kiến.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bàn tính. Họp bàn mưu kế.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典