誆 cuống [Chinese font] 誆 →Tra cách viết của 誆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
cuống
phồn thể
Từ điển phổ thông
nói dối, lừa dối
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “cuống” 誑.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ cuống 誑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nói dối, lừa dối, lừa bịp: 我哪能誆你? Sao tôi nói dối anh được?
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cuống 誑.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典