訑 di, nãn, tha [Chinese font] 訑 →Tra cách viết của 訑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 言
Ý nghĩa:
di
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: di di 訑訑)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tự đắc.
2. (Động) Bài tiết. § Cũng như “di” 遺. ◎Như: “di niệu” 訑尿 đi tiểu.
3. Một âm là “đản”. (Tính) Ngông láo, xằng bậy. § Thông “đản” 誕.
4. Lại một âm là “đà”. (Động) Dối lừa, dối trá. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Quả nhân thậm bất hỉ đà giả ngôn dã” 寡人甚不喜訑者言也 (Yên sách nhất 燕策一) Quả nhân thật là không thích lời của những người dối gạt.
Từ điển Thiều Chửu
① Di di 訑訑 nhơn nhơn tự đắc.
② Một âm là tha. Lừa dối.
③ Lại một âm là nãn. Phóng túng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nhơn nhơn tự đắc: 訑訑 Kiêu căng, ngạo mạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tự cho mình là biết đầy đủ, không cần nghe lời nói phải nữa. Cũng nói là Di di — Một âm là Tha.
Từ ghép
di di 訑訑
nãn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phóng túng
Từ điển Thiều Chửu
① Di di 訑訑 nhơn nhơn tự đắc.
② Một âm là tha. Lừa dối.
③ Lại một âm là nãn. Phóng túng.
tha
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lừa dối
Từ điển Thiều Chửu
① Di di 訑訑 nhơn nhơn tự đắc.
② Một âm là tha. Lừa dối.
③ Lại một âm là nãn. Phóng túng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lừa, lừa dối, lừa đảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khinh lờn. Coi rẻ — Xem Di.
đà
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tự đắc.
2. (Động) Bài tiết. § Cũng như “di” 遺. ◎Như: “di niệu” 訑尿 đi tiểu.
3. Một âm là “đản”. (Tính) Ngông láo, xằng bậy. § Thông “đản” 誕.
4. Lại một âm là “đà”. (Động) Dối lừa, dối trá. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Quả nhân thậm bất hỉ đà giả ngôn dã” 寡人甚不喜訑者言也 (Yên sách nhất 燕策一) Quả nhân thật là không thích lời của những người dối gạt.
đản
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tự đắc.
2. (Động) Bài tiết. § Cũng như “di” 遺. ◎Như: “di niệu” 訑尿 đi tiểu.
3. Một âm là “đản”. (Tính) Ngông láo, xằng bậy. § Thông “đản” 誕.
4. Lại một âm là “đà”. (Động) Dối lừa, dối trá. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Quả nhân thậm bất hỉ đà giả ngôn dã” 寡人甚不喜訑者言也 (Yên sách nhất 燕策一) Quả nhân thật là không thích lời của những người dối gạt.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典