襌 đan [Chinese font] 襌 →Tra cách viết của 襌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
đan
phồn thể
Từ điển phổ thông
áo đơn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo đơn.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo đơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Áo đơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái áo đơn, may một lần vải.
Từ ghép
đan nhu 襌襦
đơn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Áo đơn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典