褧 quýnh [Chinese font] 褧 →Tra cách viết của 褧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
quýnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
áo đơn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Áo đơn để khoác (làm bằng vải gai hay sợi nhỏ, mặc ở ngoài hết các lớp áo khác, để ngăn bụi đất). § Cũng viết là “quýnh” 絅. ◇Trương Hỗ 張祜: “Mạc mạc vụ trung như ý quýnh” 漠漠霧中如衣褧 (Trĩ triêu phi thao 雉朝飛操) Mù mịt trong sương như khoác cái áo đơn.
Từ điển Thiều Chửu
① Áo đơn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Áo đơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Áo may bằng vải gai, áo xấu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典