褥 nhục [Chinese font] 褥 →Tra cách viết của 褥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
nhục
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đệm (để nằm)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đệm. ◎Như: “sàng nhục” 床褥 giường đệm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đệm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đệm trải giường: 被褥 Chăn đệm. Cg. 褥子 [rùzi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nệm, để ngồi hoặc nằm cho êm.
Từ ghép
sàng nhục 牀褥 • toạ nhục 坐褥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典