裴 bùi [Chinese font] 裴 →Tra cách viết của 裴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 衣
Ý nghĩa:
bùi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Bùi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Bùi”.
2. § Có khi dùng như chữ “bồi” 徘, trong “bồi hồi” 徘徊.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Bùi.
② Có khi dùng như chữ bồi 徘 (bồi hồi).
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Bùi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ dài thậm thuợt của áo — Họ nguời.
bồi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Bùi”.
2. § Có khi dùng như chữ “bồi” 徘, trong “bồi hồi” 徘徊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典