衹 chỉ, kỳ →Tra cách viết của 衹 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 衣 (5 nét)
Ý nghĩa:
chỉ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “chỉ” 只.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 只 nghĩa ① (bộ 口). Cv. 祇, 秖.
kỳ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: kỳ chi 衹衼)
Từ điển Trần Văn Chánh
【衹衼】kì chi [qízhi] (văn) Áo lễ của nhà sư, áo cà sa.
Từ ghép 1
kỳ chi 衹衼
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典