蠧 đố [Chinese font] 蠧 →Tra cách viết của 蠧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
đố
phồn thể
Từ điển phổ thông
con mọt
Từ điển trích dẫn
1. Tục mượn dùng như chữ “đố” 蠹.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục mượn dùng như chữ đố 蠹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠹.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con mọt gỗ — Chỉ kẻ làm hại dân — Có hại.
Từ ghép
thư đố 書蠧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典